Xe hút chất thải 4 khối Isuzu
Chi tiết sản phẩm
XE Ô TÔ HÚT CHẤT THẢI - 4.3m3
XE CỞ SỞ ISUZU FRR90HE4 - BƠM HÚT BATTIONI KPS 490 (Ý)
TỔNG QUAN XE HÚT CHẤT THẢI 4 KHỐI ISUZU
Xe ô tô hút chất thải này là loại xe chuyên dùng hút chất thải, phục vụ cho công tác vệ sinh môi trường chủ yếu là hút bùn lỏng sệt (hoặc chất thải lỏng tương tự) từ cống hoặc hút chất thải từ bể phốt và chở vận chuyển xả thải.
Xe có thể tích xi-téc chứa chất thải ~ 4,3 m3. Chất thải được hút chủ động xi-téc chứa chất thải bằng cách sử dụng bơm hút chân không công suất cực lớn thông qua hệ thống van ống hoặc được lấy thụ động vào xi-téc qua cửa trên nóc xi-téc.
Xe xả thải bằng cách mở đốc xi-téc và nâng hạ đổ ben xi-téc hoặc qua hệ thống van ống xả.
Nhờ bơm hút chất thải có tích hợp van đảo chiều hút xả nên xe có khả năng làm việc 2 chiều: hút và xả chất thải cưỡng bức. Thao tác chuyển đổi hai chế độ dễ dàng.
Xe hút chất thải có các thiết bị linh kiện chính như thép thân xi-téc, bơm chân không, ống hút xả, cửa (van) hút xả và các thiết bị thủy lực chính như bơm, van, linh kiện xy-lanh thủy lực ... được nhập khẩu từ các nước G7/Hàn Quốc đảm bảo cho việc vận hành hiệu quả, ổn định, lâu dài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HÚT CHẤT THẢI 4 KHỐI ISUZU
GIỚI THIỆU CHUNG | |
Hàng hóa | Xe ô tô hút chất thải 4,3 m3 (có nền xe cơ sở hiệu ISUZU FRR90HE4) |
Nhà sản xuất | Công ty CP Ô tô Chuyên dùng Hiệp Hòa |
Nước sản xuất | Việt Nam |
Chất lượng | Mới 100% |
THÔNG SỐ CHÍNH | |
Kích thước xe hút chất thải | |
Kích thước tổng thể(1) | |
-Chiều dài | ~ 5.860 mm |
-Chiều rộng | ~ 2.280 mm |
-Chiều cao | ~ 3.250 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.410 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm |
Trọng lượng xe hút chất thải | |
Tự trọng | ~ 6.075 kg |
Số người trên cabin gồm cả lái xe | 03 người (195 kg) |
Tải trọng(1) (khối lượng chất thải phép chở) | ~ 4.730 kg |
Tổng trọng lượng(1) | ~ 11.000 kg |
Xe cơ sở (sát-xi) | |
Xuất xứ | Hiệu ISUZU model FRR90HE4, do Công ty TNHH Ô tô ISUZU Việt Nam (LD Nhật-Việt) lắp ráp tại Việt Nam, mới 100% |
Công thức bánh xe | 4x2 |
Động cơ | |
-Model | 4HK1-E4CC |
-Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
-Loại động cơ | Diesel, 4 xy-lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử, tăng áp, làm mát khí nạp |
-Dung tích xy-lanh | 5.193 cc |
-Đường kính x hành trình piston | 115 x 125 mm |
-Công suất lớn nhất (ISO NET) | 140 kW / 2.600 vòng/phút |
-Momen xoắn cực đại (ISO NET) | 513 N.m / 1.600-2600 vòng/phút |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái | Loại trục vít ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
-Phanh chính | Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén |
-Phanh đỗ | Cơ khí kéo cáp, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
-Phanh khí xả | Có |
Hệ thống treo | |
-Trục 1 | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
-Trục 2 | Phụ thuộc, nhíp lá |
Thùng nhiên liệu | 140 lít |
Lốp | 8.25-16-18PR (gai ngang) |
Cabin | Cabin lật |
Hệ thống chuyên dùng | |
Xuất xứ | Do Công ty CP Ô tô Chuyên dùng Hiệp Hòa sản xuất và lắp lên xe cơ sở tại Việt Nam, mới 100% |
Ưu điểm | Có khả năng làm việc 2 chiều: hút và xả chất thải cưỡng bức. Thao tác chuyển đổi hai chế độ dễ dàng |
Xi-téc chứa chất thải | |
- Kết cấu | Xi-téc hình trụ tròn, có đốc cửa xi-téc (nắp cửa sau xi-téc) đóng mở ở phía sau, xi-téc có thể nâng hạ được theo kiểu đổ ben |
-Thể tích hiệu dụng chứa chất thải | ~ 4,3 m3 |
-Vật liệu thân xi-téc | Thép SPA-H (Nhật), dày 5 mm,giới hạn chảy: 411 N/mm2, giới hạn bền: 524 N/mm2, độ giãn dài: 34%, thành phần Ni: 0,15%, thành phần Cr: 0,423% |
-Vật liệu đốc xi-téc | Thép Q345, dày 8 mm |
-Sơn trong lòng xi-téc | Sơn Epoxy chống ăn mòn |
-Sơn bên ngoài xi-téc | Sơn 2 lớp: lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt |
-Góc nâng hạ xi-téc | 00 - 450 |
-Góc mở đốc cửa xi-téc | 00 - 900 |
-Cơ cấu nâng hạ xi-téc | Bằng xy-lanh thủy lực |
-Cơ cấu đóng mở đốc cửa xi-téc | Bằng xy-lanh thủy lực |
-Cửa trên nóc xi-téc | 01 cửa, đóng mở bằng tay, dùng để nhận chất thải trực tiếp hoặc để quan sát bên trong xi-téc |
-Thang dẫn leo lên nóc xi-téc | Có |
Cửa (van) hút chất thải | |
-Model | 10FCTB |
-Hãng sản xuất | Kitz |
-Xuất xứ | Nhật |
-Số lượng | 01 chiếc |
-Loại | Van bi cầu 4” |
-Vị trí | Nằm trên đốc cửa xi-téc |
Cửa (van) xả chất thải | |
-Model | 10FCTB |
-Hãng sản xuất | Kitz |
-Xuất xứ | Nhật |
-Số lượng | 01 chiếc |
-Loại | Van bi cầu 4” |
-Vị trí | Nằm trên đốc cửa xi-téc |
Ống hút chất thải | |
-Mã hiệu | Toyo |
-Hãng sản xuất | Nitta |
-Xuất xứ | Nhật Bản |
-Loại | Loại ống nhựa PVC trong có gân tăng cứng, hai đầu có khớp nối nhanh |
-Số lượng | 03 đoạn |
-Kích thước | Φ100 mm x 6,5 m |
Ống xả chất thải | |
-Mã hiệu | Toyo |
-Hãng sản xuất | Nitta |
-Xuất xứ | Nhật Bản |
-Loại | Loại ống nhựa PVC trong có gân tăng cứng, hai đầu có khớp nối nhanh |
-Số lượng | 01 đoạn |
-Kích thước | Φ100 mm x 6,5 m |
Bơm hút chân không cho hút chất thải | |
-Model | KPS-B 490 |
-Hãng sản xuất | Battioni |
-Xuất xứ | Ý |
-Số lượng | 01 chiếc |
-Loại bơm | Bơm hút chân không làm mát bằng chất lỏng, có tích hợp sẵn van an toàn áp suất âm và van an toàn áp suất dương; tích hợp sẵn van đảo chiều đường hút và đẩy |
-Tốc độ quay lớn nhất | 1.200 vòng/phút |
-Lưu lượng dòng khí lớn nhất | 13.520 lít/phút |
-Áp suất chân không lớn nhất | 0,95 bar |
-Nguồn dẫn động bơm | Bằng motor thủy lực, đồng bộ kèm theo bơm hút chân không |
-Van phao chống tràn đi kèm đồng bộ theo bơm chân không | Có |
-Các thiết bị phụ trợ khác đi kèm đồng bộ theo bơm chân không | Lọc sơ cấp (chống tràn), lọc thứ cấp, lọc khí-tách nước, lọc dầu, két làm mát dầu, van an toàn hút xả, đồng hồ chân không, van đảo chiều hút xả … |
Xy-lanh thủy lực | |
-Xuất xứ | Linh kiện nhập khẩu từ Ý (hãng Stelmi), lắp ráp tại nhà máy Công ty TNHH Ô tô Chuyên dùng Hiệp Hòa |
-Loại xy-lanh | Loại xy-lanh tác động 2 chiều |
-Áp suất làm việc liên tục | 210 kg/cm2 |
-Xy-lanh nâng hạ xi-téc | 02 chiếc |
-Xy-lanh đóng mở đốc cửa xi-téc | 02 chiếc |
-Xy-lanh khóa đốc cửa xi-téc | 02 chiếc |
Bơm thủy lực | |
-Mã hiệu | 040WIG90H441S2N |
-Hãng sản xuất | Ronzio |
-Xuất xứ | Ý |
-Số lượng | 01 chiếc |
-Lưu lượng | 88,7 cc/vòng |
-Áp suất làm việc lớn nhất | 250 kg/cm2 |
-Nguồn dẫn động bơm | Truyền động trực tiếp từ PTO thông qua trục các-đăng |
Van phân phối | |
-Model | BM 100 |
-Hãng sản xuất | BLB |
-Xuất xứ | Ý |
-Số lượng | 1 chiếc |
-Loại van | Van điều khiển 3 tay tích hợp van an toàn |
-Lưu lượng lớn nhất | 100 lít/phút |
-Áp suất lớn nhất | 320 kg/cm2 |
-Chức năng điều khiển | -Nâng hạ xi-téc-Đóng mở khóa liên động với đóng mở đốc cửa xi-téc-Vận hành bơm hút chân không |
Van chống lún mềm cho ổn định xy-lanh nâng hạ xi-téc | |
-Model | V2290.A800 |
-Hãng sản xuất | Contarini |
-Xuất xứ | Ý |
-Số lượng | 01 chiếc |
-Loại van | Van điều áp tác động kép |
-Lưu lượng lớn nhất | 60 lít/phút |
-Áp suất lớn nhất | 350 kg/cm2 |
Van thứ tự cho vận hành liên động các xy-lanh khóa và đóng mở đốc cửa xi-téc | |
-Model | V1390.0660 |
-Hãng sản xuất | Contarini |
-Xuất xứ | Ý |
-Số lượng | 02 chiếc |
-Lưu lượng lớn nhất | 70 lít/phút |
-Áp suất lớn nhất | 350 kg/cm2 |
Thùng dầu thủy lực | 60 lít |
Các thiết bị phụ trợ khác | Lọc dầu, lọc nước, đồng hồ đo áp suất chân không, đồng hồ báo áp suất dầu thủy lực, phao chống tràn... được lắp ráp đầy đủ để đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả |
Các thiết bị khác trên xe | |
Điều hòa nhiệt độ | Có |
Radio CD | Có |
Đèn cảnh báo trên nóc cabin | Có |
Còi báo khi đầy chất thải | Có |
Bánh xe dự phòng | 01 chiếc |
Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe cơ sở | 01 bộ |
THỜI GIAN BẢO HÀNH | |
Xe cơ sở ISUZU | 36 tháng hoặc 100.000 km (tùy theo điều kiện nào đến trước) kể từ ngày nghiệm thu giao hàng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
Hệ thống chuyên dùng | 12 tháng kể từ ngày nghiệm thu giao hàng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất |
Hỗ trợ tư vấn mua xe hút chất thải 24/7.
Chúng tôi luôn có các mẫu sản phẩm đáp ứng đủ yêu cầu của Quý Khách:
- Xe hút bùn cống
- Xe Thông tắc bùn cống
- Xe hút và thông tắc áp lực cao
- Xe hút bể phốt
Quý khách vui lòng gọi số Hotline để được tư vấn.
HÌNH ẢNH XE HÚT CHẤT THẢI 4 KHỐI ISUZU
Nhận xét
nhỏ gọn, làm việc hiệu quả... đáng giá với số tiền bỏ ra.Chuyên Dùng Hiệp Hòa
Sản phẩm cùng loại