Xe hút chở bùn 6,5 khối Isuzu
Chi tiết sản phẩm
XE Ô TÔ HÚT CHỞ BÙN 6.5 KHỐI ISUZU
Giới thiệu chung xe hút chở bùn 6,5 khối Isuzu
Để loại bỏ bùn và các chất rắn lơ lửng trong các giếng thăm trên hệ thống thoát nước mưa, thoát nước thải và cống hộp bằng cách hút bùn và chất rắn lơ lửng vào xe téc và đổ chúng tại một địa điểm xe lý/tiêu huỷ.
Xe hút bùn cống được dùng để hút nhiều loại vật liệu khác nhau: bùn, chất lỏng, cáu bẩn….không chỉ ở khoảng cách rất sâu mà còn ở vị trí rất xa bằng cách sử dụng hệ thống đường ống dài. Hệ thống bơm thổi chân không được dẫn động bằng bộ trích lực đặc biệt, công suất lớn mang lại độ chân không và dòng không khí cực mạnh để hút các vật liệu ở mọi nơi: nhà máy, công trường và các khu vực khác. Cửa công tác, nâng hạ thùng ở phía sau được vận hành bằng xy lanh thủy lực với độ mở và góc nghiêng đổ lớn, cho phép có thể xả sạch chất cặn bẩn.
Thông số xe hút chở bùn 6,5 khối Isuzu
Hàng hóa |
Xe ô tô Xitec (Chở chất thải) (có nền xe cơ sở hiệu ISUZU model FVR34LE4) |
Nhà sản xuất |
Công ty CP Ô tô Chuyên dùng Hiệp Hòa |
Chất lượng |
Mới 100% |
Thông số chính xe ô tô chở chất thải 6,5 khối Isuzu fvr34le4 |
|
Kích thước xe ô tô hút chất thải |
|
Kích thước tổng thể |
Dài x Rộng x Cao ( mm ): 7.060 x 2.490 x 3.290 ( mm ) |
Chiều dài cơ sở |
4.300 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
260 mm |
Trọng lượng xe ô tô chở chất thải |
|
Tự trọng(1) |
~ 8.855 kg |
Tổ lái (ở cabin kể cả lái xe) |
03 người (195 kg) |
Tải trọng(1) |
~ 6.600 kg |
Tổng trọng lượng(1) |
~ 15.650 kg |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
9,05 m |
Xe cơ sở (sát-xi) Isuzu FVR34LE4 |
|
Nhãn hiệu, xuất xứ |
Hiệu Isuzu Nhật Bản, model FVR34LE4, hàng LD Nhật-Việt, lắp ráp tại Công ty TNHH Isuzu Việt Nam |
Công thức bánh xe |
4x2R |
Động cơ |
ISUZU |
- Model |
6HK1-E4NC |
- Tiêu chuẩn khí thải |
Euro IV |
- Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp tăng áp, hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
- Dung tích xy-lanh |
7.790 cc |
- Công suất lớn nhất |
177 kW / 2.400 vòng/phút |
- Momen xoắn cực đại |
706 N.m / 1.450 vòng/phút |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Model MZW6P, Hộp số cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống lái |
|
- Cơ cấu |
Tay lái bên trái, có trợ lực thủy lực |
- Cột tay lái |
Điểu chỉnh được độ cao thấp |
Hệ thống phanh |
|
- Phanh chính |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
- Phanh dừng |
Lò xo tích năng ( phanh locke)tại bầu phanh trục 2 |
- Phanh khí xả |
Có |
Hệ thống treo |
|
- Trục trước |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá bán elip, giảm chấn thủy lực |
- Trục sau |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá bán elip |
Thùng nhiên liệu |
200 lít |
Lốp |
|
- Trục trước |
Kiểu lốp đơn, cỡ 11.00-R20 |
- Trục sau |
Kiểu lốp kép, cỡ 11.00-R20 |
Cabin |
Cabin lật ra phía trước |
Hệ thống chuyên dùng xe ô tô chở chất thải 6,5 khối Isuzu fvr34le4 |
|
Xuất xứ |
Do Công ty CP Ô tô Chuyên dùng Hiệp Hòa sản xuất và lắp lên xe cơ sở tại Việt Nam |
Ưu điểm |
Nâng, hạ, đóng mở và khóa nắp xi-téc hoàn toàn bằng thủy lực, các vật tư chính như thép chuyên dụng, van hút xả chất thải, ống dẫn chất thải… nhập khẩu Nhật Bản, bơm van thủy lực nhập khẩu Ý. |
Xi-téc chứa chất thải |
|
- Dung tích chứa chất thải |
6,5 m3 |
- Kết cấu xi-téc |
Hình trụ tròn, có nắp cửa xi-téc sau (đốc xi-téc) đóng mở và khóa nắp xi-téc bằng thủy lực ở phía sau |
- Vật liệu thân xi-téc |
Thép chịu lực SPA-H - nhập khẩu Nhật Bản |
- Độ dày vật liệu thân xi-téc |
5 mm |
- Độ dày vật liệu đốc xi-téc |
8 mm |
- Sơn trong lòng xi-téc |
Sơn Epoxy chống ăn mòn |
- Sơn bên ngoài xi-téc |
Sơn 2 lớp: lớp chống rỉ và lớp trang trí bề mặt |
- Góc nâng hạ xi-téc |
00 - 550 |
- Góc mở nắp xi-téc |
00 - 900 |
- Cơ cấu nâng hạ xi-téc và đóng mở và khóa nắp cửa sau |
Bằng xy-lanh thủy lực |
- Cửa nhận chất thải trực tiếp |
Có 01 cửa nhận chất thải phía trên nóc xi-téc, đóng mở bằng tay, có bố trí thang dẫn từ sàn công tác đến cửa |
Khung phụ |
|
- Kết cấu |
Dạng khung xương, liên kết hàn, kết nối với xe cơ sở bằng các bu lông quang và chống xô, liên kết với xi-téc bằng cơ cấu bản lề |
- Vật liệu |
Thép Q345, sấn định hình |
Hệ thống van và ống dẫn chất thải |
|
- Cửa (van) hút |
|
+ Số lượng |
01 cửa |
+ Loại |
Van 4”, có đầu nối nhanh |
+ Vị trí |
Nằm trên nắp cửa xi-téc |
- Cửa (van) xả |
|
+ Số lượng |
01 cửa |
+ Loại |
Van 4”, có đầu nối nhanh |
+ Vị trí |
Nằm trên nắp cửa xi-téc |
- Ống hút/xả |
|
+ Loại |
Loại ống nhựa có bố thép, hai đầu có khớp nối nhanh |
+ Số lượng |
02 đoạn |
+ Kích thước |
Φ100 mm x 10 m có đầu nối nhanh phù hợp với van |
- Bộ van phao chống tràn |
|
+ Xuất xứ |
Jwtank - Hàn Quốc |
+ Số lượng |
01 bộ, lắp trên nóc xi xi-téc |
Bơm chân không |
|
- Xuất xứ |
Italya |
- Model |
Battioni - KPS 490 |
- Loại bơm |
Bơm cánh gạt tuần hoàn vòng dầu |
- Tốc độ quay |
1200 vòng / phút |
- Lưu lượng dòng khí |
811 m3 / giò |
- Công suất |
36 Kw |
- Nguồn dẫn động bơm |
Truyền động trực tiếp từ PTO thông qua trục các-đăng lai bơm thủy lực. Nguồn thủy lực sẽ truyền động moto thủy lực quay bơm hút chân không |
Van chuyển đổi hệ thống |
Tích hợp đồng bộ theo bơm nhâp khẩu |
Hệ thống thủy lực |
|
- Xy-lanh thủy lực |
|
+ Xuât xứ |
Linh kiện nhập khẩu từ Ý, lắp ráp tại nhà máy Công ty TNHH Ô tô Chuyên dùng Hiệp Hòa |
+ Loại xy-lanh |
Xy-lanh 1 tầng tác động 2 chiều |
+ Xy-lanh nâng hạ xi-téc |
02 chiếc |
+ Xy-lanh đóng mở nắp cửa sau |
02 chiếc |
+ Khóa nắp xi-téc |
02 chiếc |
+ Áp suất làm việc tối đa |
250 kg/cm2 |
- Bơm thủy lực |
|
+ Xuất xứ |
Rozio - Ý |
+ Loại bơm |
Bơm bánh răng |
+ Lưu lượng |
90 cc/vòng |
+ Áp suất làm việc lớn nhất |
250 kg/cm2 |
+ Số vòng quay làm việc lớn nhất |
2.200 vòng/phút |
+ Nguồn dẫn động bơm |
Truyền động trực tiếp từ PTO thông qua trục các-đăng |
- Van phân phối (Van điều khiển tay tích hợp van an toàn) |
|
+ Xuất xứ |
BLB - Ý |
+ Lưu lượng |
130 lít/phút |
+ Áp suất tối đa |
300 kg/cm2 |
- Van tiết lưu |
|
+ Xuất xứ |
Contarini - Ý |
+ Model |
VSG521.300000 |
+ Số lượng |
03 chiếc |
+ Lưu lượng |
45 lít/phút |
+ Áp suất |
350 kg/cm2 |
+ Công dụng |
Điều chỉnh phù hợp tốc độ ra vào của các xy-lanh |
- Van một chiều và điều áp |
|
+ Xuất xứ |
Contarini - Ý |
+ Model |
V2290.A800 |
+ Số lượng |
01 chiếc |
+ Lưu lượng |
60 lít/phút |
+ Áp suất lớn nhất |
350 kg/cm2 |
+ Công dụng |
Ổn định hoạt động cho hệ thống nâng xi-téc |
- Van một chiều có điều khiển |
|
+ Xuất xứ |
Contarini - Ý |
+ Model |
VSG312.F30404 |
+ Số lượng |
01 chiếc |
+ Lưu lượng |
80 lít/phút |
+ Áp suất lớn nhất |
300 kg/cm2 |
+ Công dụng |
Khóa cứng thân xi-téc với nắp xi-téc, đảm bảo không bị dò rỉ chất thải khi xe di chuyển |
Thùng dầu thủy lực |
60 lít |
Các thiết bị phụ trợ khác |
Lọc dầu, đồng hồ báo áp suất dầu thủy lực, van an toàn, phao chống tràn... được lắp ráp đầy đủ để đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả |
Các thiết bị khác trên xe |
|
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
Radio CD |
Có |
Hộp đựng dụng cụ đồ nghề ở bên hông |
Có |
Sàn công tác và dào chắn bảo vệ 2 bên |
Có |
Bộ gá giữ ống dẫn chất thải |
Có |
Đèn quay trên nóc cabin |
Có |
Đèn làm việc |
Có |
Bánh xe dự phòng |
01 chiếc |
Bộ dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe cơ sở |
01 bộ |
Hình ảnh xe hút chở bùn 6,5 khối Isuzu
Nhận xét
Vừa hút vừa vận chuyển bùn thải, chất thải bể phốt... Phù hợp cho đô thị lớn.Chuyên Dùng Hiệp Hòa
Sản phẩm cùng loại